Có 2 kết quả:

抚抱 fǔ bào ㄈㄨˇ ㄅㄠˋ撫抱 fǔ bào ㄈㄨˇ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vuốt ve, xoa, âu yếm, mơn trớn

Từ điển Trung-Anh

caress

Từ điển phổ thông

vuốt ve, xoa, âu yếm, mơn trớn

Từ điển Trung-Anh

caress